‘Te tautoko i ngā ākonga kia angitu’: The role of a whānau class in supporting Māori student success
Слушать и услышать (пособие по аудированию). Nghe chú ý và nghe thấy (giáo trình kỹ năng nghe)
Дорога в Россию. Учебник руссного языка (базовый уровень). Đường đến nước Nga (trình độ cơ bản)
109 Bài tập thực hành Từ vựng – Ngữ pháp tiếng Nga sơ cấp
Слушайте – спрашивайте - отвечайте! Nghe – hỏi – trả lời
Пишем правильно. Пособие по письму и письменной речи. Начальный этап обучения. Chúng ta viết cho đúng. Giáo trình viết. ....
Начинаем читать по-русски!. Пособие по чтению для иностранцев, начинающих изучать русский язык. Bắt đầu đọc tiếng Nga! G....
Русский язык: первые шаги. Часть 3.Tiếng Nga: Những bước khởi đầu. Phần 3
Русский язык: Пять элементов. Учебник. Уровень B1 (первый сертификационный) Tiếng Nga: 5 thành tố. Giáo trình. Trình độ ....
Русский язык: первые шаги: Часть 2 - учебное пособие Tiếng Nga: những bước đi đầu tiên: Giáo trình (Phần II)
Русский язык: Пять элементов. Учебник. Уровень А2 (базовый) Tiếng Nga: 5 thành tố. Giáo trình. Trình độ A2
Русский язык: первые шаги: Часть 1 - учебное пособие Tiếng Nga: những bước đi đầu tiên: Giáo trình (Phần I)
Русский язык: Пять элементов. Учебник. Уровень А1 (элеметарный) Tiếng Nga: 5 thành tố. Giáo trình. Trình độ A1
Chủ nghĩa XHKH gợi ý trả lời và trắc nghiệm
Thuật ngữ tiếng trung lĩnh vực bất động sản
Concise Dictionary of Library and Information Science (Second Edition)
Quản trị rủi do doanh nghiệp tiếp cận theo khung tích hợp của COSO.
Giáo trình Marketing dịch vụ
Văn bản và liên kết trong tiếng việt
Giáo trình triết học: Dùng trong ĐT trình độ ThS. TS, các ngành học XH&NV.
경희 한국어 3 (쓰기) ( tiếng hàn Kyunghee 3- viết ) Bút ngữ cao cấp 1 - Viết
Tác giả: 김중, 섭
Năm XB: 2016
이화 한국어 3-2 (workbook) ( tiếng hàn ewha 3-2)
Tác giả: 구재희, 현진희, 이소영, 황선영, 김민선
이화 한국어 4 (workbook) ( Tiếng hàn ewha 4)
Tác giả: 허연임, 김동숙, 이을지, 이채연, 박수지 지음
경희 한국어 문법 4 Ngữ pháp tiếng hàn 2 (tiếng hàn kyunghee 4- ngữ pháp)
Tác giả: 이정, 희
Năm XB: 2015
서강 한국어 1A (workbook) ( tiếng hàn sokang 1A)
Tác giả: 죄정, 순
서강 한국어 3B (workbook) ( tiếng hàn sokang 3B)
Tác giả: 김성, 희
Năm XB: 2017
서강 한국어 5A (workbook) (tiếng hàn sokang- 5A)
서강 한국어 5A (student’s book) (tiếng hàn sokang- 5A)
서울대 한국어 2B (student's book) ( Tiếng hàn 서울대 2B)
Tác giả: 초은, 규
서울대 한국어 3A (workbook) ( Tiếng hàn 서울대 3A)
Tác giả: 최은, 규
서울대 한국어 3B (student's book) ( Tiếng hàn 서울대 3B)
서울대 한국어 3B (workbook) ( Tiếng hàn 서울대 3B)
서강 한국어 5B (workbook) (tiếng hàn sokang- 5B)
서강 한국어 3A (student's book) ( tiếng hàn sokang 3A)
서강 한국어 2A ( workbook) ( tiếng hàn sokang 2A)
경희 한국어 4 ( 읽기) (tiếng hàn kyunghee 4- đọc)
경희 한국어 5 ( 문법) (tiếng hàn kyunghee 5- ngữ pháp)
경희 한국어 6 ( 말하기) (tiếng hàn kyunghee 6- nói)
경희 한국어 6 ( 문법) (tiếng hàn kyunghee 6- ngữ pháp )
경희 한국어 6 (읽기) ( tiếng hàn kyunghee 6- đọc)